Có 3 kết quả:
住院 zhù yuàn ㄓㄨˋ ㄩㄢˋ • 祝愿 zhù yuàn ㄓㄨˋ ㄩㄢˋ • 祝願 zhù yuàn ㄓㄨˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nằm viện, vào bệnh viện
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in hospital
(2) to be hospitalized
(2) to be hospitalized
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wish
Bình luận 0